Từ điển Thiều Chửu
輀 - nhi
① Cái xe tang, xe đám ma.

Từ điển Trần Văn Chánh
輀 - nhi
(văn) Xe tang, xe đưa ma.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
輀 - nhi
Xe tang. Xe chở quan tài người chết.